Có 2 kết quả:

电脑辅助工程 diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄈㄨˇ ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ電腦輔助工程 diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄈㄨˇ ㄓㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

computer-aided engineering

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

computer-aided engineering

Bình luận 0